soft voice là gì
soft-spoken ý nghĩa, định nghĩa, soft-spoken là gì: 1. having a quiet, pleasant voice 2. having a quiet, pleasant voice 3. usually speaking in a quiet…. Tìm hiểu thêm.
Share of voice cho Google Ads. Share of voice cho google adwords của bạn đo lường khả năng hiển thị quảng cáo của bạn bằng cách so sánh số lần tiềm năng một quảng cáo có thể hiển thị với số lần thực tế mà quảng cáo đã hiển thị. Trong tài khoản google adwords bạn có thể
Thực chất, trong phần tử của các loại soft drink không cần thiết phải chứa nước có ga. Mặc dù vậy, hầu hết đánh đồng soft drink là một trong loại nước uống có ga. Ở nước ta, soft drink được hiểu là soda hay tonic (nước có ga) hoặc nước ngọt có ga (Coca-cola, Pepsi, Sprite,…), có Điểm đặt còn được gọi là nước giải khát.
The free Translator with Speech app can translate a variety of languages via text, camera, or voice. Choose your source and target languages. Speak your text or type it and then submit it to allow. API de traduction; À propos de MyMemory; Se connecter.
Chúng quyết định bạn là ai? Làm được những gì? Và có thể tiến xa tới đâu?Sau đây là danh sách về 25 kỹ năng cơ bản của Soft skills:1. Kỹ năng giao tiếp (Oral/soken communication skills)2. Kỹ năng viết (Written communication skills)3. Sự trung thực (Honesty)4.
memakai gelang emas di tangan kanan atau kiri menurut islam. /sɔft/ Thông dụng Tính từ Mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt soft as butter mềm như bún soft stone thứ đá mềm Nhẵn, mịn, mượt soft skin da mịn soft hair tóc mượt Dịu, ôn hoà soft winter mùa đông ôn hoà dễ chịu Không loè loẹt, dịu soft colours màu dịu soft light ánh sáng dịu soft voice giọng dịu dàng soft music nhạc êm dịu Nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn soft manners thái độ nhẹ nhàng soft answer câu trả lời hoà nhã Yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả a soft luxurious people bọn người xa hoa uỷ mị Yên, êm đềm soft slumbers giấc ngủ yên Có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm thuộc tình yêu, thuộc chuyện trai gái soft nothings chuyện tỉ tê trai gái to be soft on someone phải lòng ai Mưa, ẩm ướt, ướt át soft weather thời tiết ẩm ướt a soft day ngày mưa Không có muối khoáng nước ăn ngôn ngữ học mềm hoá âm từ lóng dễ dàng soft job việc dễ soft thing công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu Khờ khạo, ngờ nghệch Danh từ Chỗ mềm; vật mềm Người nhu nhược; người ẻo lả Phó từ Nhẹ nhàng Mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả Thán từ từ cổ,nghĩa cổ chờ một tí! Im! câm! Chuyên ngành Toán & tin mềm, tệp phần mềm máy tính Giải thích VN Các chương trình hệ thống, tiện ích, hoặc ứng dụng, được diễn đạt theo một ngôn ngữ mà máy tính có thể đọc được. Xây dựng nhu mềm Kỹ thuật chung khử cacbon khử than dễ nóng chảy mềm Giải thích EN Not hard; specific uses include 1. easily yielding to yielding to pressure. 2. easily penetrated or penetrated or divided. Giải thích VN Không cứng, thường sử dụng 1. Dễ tạo ra áp suất. 2. Dễ xuyên qua và chia tách. mềm dẻo Kinh tế đường mềm nhẹ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective bendable , comfortable , comfy , cottony , cozy , creamy , cushiony , cushy , delicate , doughy , downy , ductile , easeful , easy , elastic , feathery , fine , flabby , fleecy , fleshy , flexible , flimsy , flocculent , flowing , fluffy , fluid , formless , furry , gelatinous , impressible , limp , malleable , moldable , mushy , pappy , pithy , plastic , pliable , pulpy , quaggy , rounded , satiny , silken , silky , smooth , snug , spongy , squashy , supple , thin , velvety , yielding , ashen , balmy , bland , caressing , cool , diffuse , dim , dimmed , dulcet , dull , dusky , gentle , hazy , lenient , light , low , low-key , mellifluous , mellow , melodious , mild , misty , murmured , muted , pale , pallid , pastel , pleasing , quiet , restful , shaded , sober , soothing , subdued , sweet , tinted , toned down , twilight , understated , wan , whispered , affectionate , amiable , benign , courteous , easy-going , effortless , gracious , indulgent , kind , kindly , lax , liberal , manageable , overindulgent , permissive , pitying , sensitive , sentimental , simple , spineless , sympathetic , tender , tender-hearted , undemanding , weak , fat , flaccid , gone to seed , out of shape , overindulged , pampered , untrained , daft , fatuous , feeble-minded , foolish , silly , witless , pulpous , squishy , hushed , low-keyed , small , whispery , faint , moderate , slight , softhearted , tenderhearted , charitable , clement , forbearing , merciful , bathetic , gushy , maudlin , mawkish , romantic , slushy , sobby , soppy , simple-minded , slow , slow-witted , down , off , slack , sluggish , compassionate , compliant , conciliatory , effeminate , emollient , facile , feeble , fictile , gently , grateful , impressionable , irresolute , lightly , mealy , peacefully , placid , pliant , queachy , temperate , tranquil , unmanly silly Từ trái nghĩa adjective hard , rigid , unyielding , harsh , loud , rough , severe , callous , stern , strict , uncompassionate , firm , healthy , strong , well , intelligent , smart
Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ˈsɔft/ Hoa Kỳ[ˈsɔft] Tính từ[sửa] soft /ˈsɔft/ Mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt. soft as butter — mềm như bún soft stone — thứ đá mềm Nhẵn, mịn, mượt. soft skin — da mịn soft hair — tóc mượt Dịu, ôn hoà. soft winter — mùa đông ôn hoà dễ chịu Không loè loẹt, dịu. soft colours — màu dịu soft light — ánh sáng dịu soft voice — giọng dịu dàng soft music — nhạc êm dịu Nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn. soft rain — mưa nhẹ soft manners — thái độ nhẹ nhàng soft answer — câu trả lời hoà nhã Yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả. a soft luxurious people — bọn người xa hoa uỷ mị Yên, êm đềm. soft slumbers — giấc ngủ yên Có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm. Thuộc Tình yêu, thuộc chuyện trai gái. soft nothings — chuyện tỉ tê trai gái to be soft on someone — phải lòng ai Mưa, ẩm ướt, ướt át. soft weather — thời tiết ẩm ướt a soft day — ngày mưa Không có muối khoáng nước ăn. Ngôn ngữ học Mềm hoá âm. Từ lóng Dễ dàng. soft job — việc dễ soft thing — công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu Khờ khạo, ngờ nghệch. Danh từ[sửa] soft /ˈsɔft/ Chỗ mềm; vật mềm. Người nhu nhược; người ẻo lả. Phó từ[sửa] soft /ˈsɔft/ Nhẹ nhàng. Mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả. Thán từ[sửa] soft /ˈsɔft/ Từ cổ,nghĩa cổ Chờ một tí!; Im! câm! Tham khảo[sửa] "soft". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Thể loại Mục từ tiếng AnhTính từDanh từPhó từThán từDanh từ tiếng AnhPhó từ tiếng AnhThán từ tiếng AnhTính từ tiếng Anh
/vɔis/ Thông dụng Danh từ Tiếng, giọng nói do nói hoặc hát; giọng in a loud voice nói to in a low voice nói khẽ a sweet voice giọng êm ái to lift up one's voice lên tiếng, cất tiếng nói to raise one's voice cất cao tiếng, nói to lên nghĩa bóng tiếng nói, thế lực the voice of conscience tiếng nói gọi của lương tâm Ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu to have a voice in the matter có tiếng nói về vấn đề đó with one voice đồng thanh, nhất trí to listen to the voice of a friend nghe lời bạn ngôn ngữ học âm rung ngôn ngữ học dạng, thể bị động, chủ động.. passive voice dạng bị động Ngoại động từ Bày tỏ, nói lên những tình cảm.. to voice the feelings of the crowd nói lên cảm nghĩ của quần chúng ngôn ngữ học phát thành âm kêu to voice a consonant phát một phụ âm thành âm kêu Cấu trúc từ at the top of one's voice to bao nhiêu tốt bấy nhiêu give voice to something biểu lộ, bày tỏ cảm xúc.. with one voice một cách nhất trí Hình Thái Từ Ved Voiced Ving Voicing Chuyên ngành Toán & tin giọng nói tiếng nói, âm thanh Kỹ thuật chung âm thanh data above voice DAV truyền dữ liệu siêu âm thanh data under voice dữ liệu âm thanh DAV dataabove voice dữ liệu siêu âm thanh voice channel kênh âm thanh voice coil cuộn dây âm thanh voice compression nén âm thanh voice network mạng âm thanh tiếng Analogue Simultaneous Voice and Data ASVD tiếng nói và số liệu đồng thời tương tự Automatic Voice Recognition AVR nhận biết tiếng nói tự động cavernous voice tiếng thổi hang Computer and Interactive Voice Response CIVR máy tính và sự trả lời bằng tiếng nói tương tác data above voice dữ liệu trên tiếng nói data under voice dữ liệu dưới tiếng nói Digital Simultaneous Voice and Data DSVD tiếng nói và số liệu đồng thời kiểu số - Pulse code modulation of voice frequencies ITU Recommendation Khuyến nghị của ITU về điểm xung mã các tần số tiếng nói linear digital voice scrambler bộ nhiễu số loại tiếng nói narrow-band voice modulation điều biến tiếng nói dải hẹp NBVM narrowband voice modulation điều biến tiếng nói dải hẹp PCVD pulsecode voice data dữ liệu tiếng mã xung pulse code voice data PCVD dữ liệu tiếng mã xung recorded voice announcement sự phát tiếng nói đã thu recorded voice announcement unit thiết bị phát tiếng nói đã thu RVA recordedvoice announcement sự phát tiếng nói đã thu secure voice tiếng an toàn Signalling Voice Channel SVC kênh báo hiệu tiếng nói Speaker independent voice recognition SIVR nhận biết tiếng nói không phụ thuộc người nói VAB voiceanswer-back trả lời bằng tiếng nói VDE voicedata entry sự nhập dữ liệu tiếng nói VF voicefrequency tần số tiếng nói VID voiceinput device thiết bị nhận tiếng nói vocoder voicecoder bộ mã hóa tiếng nói VOD voice-output device thiết bị xuất tiếng nói Voice and Telephony Over ATM VTOA Tiếng nói và truyền thoại qua ATM voice answer back VAB trả lời bằng tiếng nói voice band dải tiếng nói voice board bảng mạch tiếng nói voice channel kênh tiếng voice channel kênh tiếng nói voice chip vi mạch tiếng nói voice code mã tiếng nói voice coder bộ mã hóa tiếng nói voice coder vocoder bộ mã hóa tiếng nói voice communication thông tin bằng tiếng nói voice communication truyền thông tiếng nói voice compression nén tiếng voice data entry nhập tiếng nói voice data entry sự nhập dữ liệu tiếng nói voice detector bộ dò tiếng nói voice encoding mã hóa tiếng nói voice frequency tần số tiếng nói voice frequency VF tần số tiếng nói voice frequency band dải tần số tiếng nói voice level mức tiếng nói voice level test sự thử mức tiếng nói voice mail thư tiếng nói voice mailbox hộp thư có tiếng nói voice mailbox hộp thư tiếng nói voice message thông báo tiếng nói voice message thông điệp tiếng nói voice network mạng tiếng nói voice output đầu ra tiếng nói voice processing sự xử lý tiếng nói voice processing technology công nghệ xử lý tiếng nói voice processing technology kỹ thuật xử lý tiếng nói voice recognition nhận dạng tiếng nói voice recognition device VRD thiết bị nhận biết tiếng nói voice recognition technology công nghệ nhận dạng tiếng nói voice recognition technology kỹ thuật nhận dạng tiếng nói voice recorder máy ghi tiếng nói voice response đáp ứng tiếng nói voice response trả lời bằng tiếng nói voice synthesis tổng hợp tiếng nói voice synthesizer bộ tổng hợp tiếng nói voice synthesizer đơn vị tiếng nói voice track rãnh tiếng nói voice transmission sự truyền tiếng nói voice-band dải tần tiếng nói voice-output device VOD thiết bị xuất tiếng nói voice-recognition unit bộ nhận biết tiếng nói voice/data packet switch sự chuyển gói tiếng nói/dữ liệu VRD voice-recognition device thiết bị nhận biết tiếng nói VRU voiceresponse unit bộ đáp ứng tiếng nói VU voiceunit đơn vị tiếng nói Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun articulation , call , cry , delivery , exclamation , inflection , intonation , modulation , murmur , mutter , roar , shout , song , sound , speech , statement , tone , tongue , utterance , vent , vocalization , vociferation , words , yell , approval , choice , decision , expression , option , part , participation , preference , representation , right of free speech , say , say-so , suffrage , view , vote , vox populi , will , wish , singer , songster , songstress , verbalization verb air , announce , articulate , assert , come out with * , cry , declare , deliver , divulge , emphasize , enunciate , give expression , give utterance , inflect , intonate , modulate , present , proclaim , pronounce , put , recount , say , sound , speak , talk , tell , utter , vent , verbalize , vocalize , communicate , convey , express , state , alto , baritone , bass , choice , expression , language , mouth , opinion , phrase , soprano , speech , tenor , tone , tongue , utterance , vote , wish Từ trái nghĩa
1 Softphone là gì?2 Lợi ích của phần mềm Cước gọi quốc tế Gọi nội bộ miễn Cung cấp giải pháp hợp Cung cấp các cuộc gọi Tối giản hóa thiết bị làm việc3 Các phần mềm Softphone tốt nhất hiện nay Phần mềm Softphone hay Softphone là một phần của phần mềm mô phỏng điện thoại và cho phép người dùng thực hiện, nhận và quản lý các cuộc gọi thoại thông qua mạng Internet. Các cuộc gọi này có thể được thực hiện qua máy tính, điện thoại di động, máy tính bảng hoặc các ứng dụng, thiết bị di động có thể kết nối Internet và cài đặt phần mềm khác. Phần mềm Softphone Nói một cách dễ hiểu hơn, Softphone cho phép bạn thực hiện cuộc gọi qua dịch vụ VoIP một cách linh hoạt, dễ dàng mà không cần phần cứng. Đây cũng có thể xem là một xu hướng liên lạc và kết nối, lưu chuyển thông tin nhanh chóng, phổ biến giữa khách hàng và doanh nghiệp, giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp hiện nay. Không chỉ là các cuộc gọi thoại, một số phần mềm Softphone còn có thể hỗ trợ người dùng gọi video. Lợi ích của phần mềm Softphone Những lợi ích mà phần mềm Softphone mang lại cho người dùng sử dụng nó có thể kể đến là Cước gọi quốc tế rẻ Hầu hết các cuộc gọi từ phần mềm Softphone được thực hiện qua dịch vụ VoIP nên khi bạn thực hiện các cuộc gọi quốc tế, gọi ra các số nước ngoài, thì chi phí cho các cuộc gọi này tương đối thấp hơn khi sử dụng dịch vụ viễn thông thông thường Ví dụ, một cuộc gọi từ Việt Nam sang Mỹ có chi phí là $ đối với điện thoại cố định và $ cho mang không dây, thì khi sử dụng Softphone, mức cước này có thể rút ngắn xuống chỉ còn $ đối với cả thoại cố định và không dây. Bên cạnh đó, phần mềm Softphone không yêu cầu trang bị thiết bị, điện thoại cố định nên người dùng cũng có thể tiết kiệm thêm một phần chi phí cho các thiết bị cứng. Gọi nội bộ miễn phí Một ưu điểm rất lớn của Softphone dành cho các doanh nghiệp đặc biệt là các công ty có quy mô lớn, đông nhân viên là khi lắp đặt tổng đài VoIP, các nhân viên nội bộ có thể liên lạc, chuyển cuộc gọi với nhau nhau bằng softphone hoàn toàn miễn phí. Điều này giúp cho doanh nghiệp được một phần rất lớn chi phí đầu tư cho việc liên lạc, trao đổi thông tin. Cung cấp giải pháp hợp nhất Trong thời đại toàn cầu hóa, doanh nghiệp của bạn có thể có nhiều chi nhánh ở bất cứ đâu trên thế giới. Nếu bạn thường xuyên phải đi công tác, việc giữ liên lạc với các đối tác và nội bộ thường xuyên là cực kì quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu ủa hoạt động hay khả năng ký kết các hợp đồng quan trọng. Trên cơ sở đó, việc gọi điện hay liên lạc chuyển vùng quốc tế có thể làm bạn tiêu tốn tầm $100 mỗi tháng. Trong trường hợp này, Softphone sẽ giúp bạn giữ liên lạc tốt với chi phí thấp hơn. Cho dù bạn ở đâu, bạn vẫn được kết nối với mọi người bằng số điện thoại cũ miễn là bạn có Internet / mạng wifi. Cung cấp các cuộc gọi nhóm Một điểm khiến Softphone được nhiều người ưa chuộng đặc biệt trong các công việc văn phòng đó chính là khả năng gọi nhóm. Nếu bạn là một freelancer, có team làm việc ở xa không tiện gặp nhau nhiều để trao đổi, nền tảng Softphone là một giải pháp hợp lý và thiết thực nhất. Các nhân viên có thể ở bất kỳ đâu và vẫn hoàn thành tốt công việc nhóm. Và điều tuyệt vời là cuộc gọi nhóm trên phần mềm Softphone không hề bị tính phí. Softphone Tối giản hóa thiết bị làm việc Công nghệ khắp mọi nơi. Máy tính bàn, laptop, máy in, máy fax… Bàn làm việc của bạn đầy các thiết bị công nghệ phục vụ cho công việc và việc thêm một chiếc điện thoại bàn cùng đường dây sẽ khiến không gian thêm chật chội. Bàn làm việc của bạn sẽ gọn gàng hơn nhiều khi sử dụng phần mềm Softphone. Các phần mềm Softphone tốt nhất hiện nay Nếu đang cân nhắc lựa chọn các phần mềm Softphone để ứng dụng cho hoạt động kinh doanh của công ty bạn, bạn có thể tham khảo một số phần mềm sau đây X-LITE COUNTERPATH Đây là một softphone rất phổ biến, hỗ trợ nhiều codecs và hội nghị truyền hình trên bản chạy trên máy bàn Tin nhắn tức thì và presence có sẵn cùng với tính năng thực hiện cuộc gọi cơ bản Chuẩn SIP mở, tương thích với hầu hết các tổng đài IP SIP Hỗ trợ cả voice và video Tải X-lite tại JITSI Softphone này có dạng nguồn mở Hỗ trợ gọi điện thoại có hình và chat. Cuộc gọi có hình có bảo mật, đàm thoại, chat, desktop sharing, file transfer. Hỗ trợ nhiều hệ điều hành MS Windows, Mac, Linux và các mạng IM Tải Jitsi tại ZOIPER Sử dụng ít bộ nhớ và CPU giúp tăng chất lượng cuộc gọi Hỗ trợ Audio, Video, Fax, Presence và tin nhắn tức thì Tương thích với hầu hết các tổng đài IP trên thị trường Tải Zoiper tại ZYCOO COOCALL CooCall App là softphone miễn phí chạy trên Android và IOS, tích hợp với tổng đài IP Zycoo. Cho phép ghi âm bất kỳ cuộc gọi nào cần Chờ cuộc gọi giúp thông báo với người dùng khi có cuộc gọi mới tới Chuyển cuộc gọi tới một liên lạc có trong danh bạ Thoại hội nghị Hộp thư thoại Tải Zycoo tại GRANDSTREAM WAVE Người dùng Android hoặc cao hơn có thể thực hiện cuộc gọi theo chuẩn SIP qua WIFI. Cung cấp gần như đầy đủ các tính năng thoại và lên tới 6 tài khoản SIP. Tương thích với các tổng đài IP khác Chỉ hỗ trợ Android hoặc cao hơn Đừng quên theo dõi WEBICO BLOG hoặc Fanpage của chúng tôi để luôn cập nhật những bài viết mới nhất! — ? WEBICO – GIẢI PHÁP THIẾT KẾ WEB HÀNG ĐẦU CHO DOANH NGHIỆP ? ? Địa chỉ Mekong Tower, 235-241 Cộng Hòa, Phường 13, Quận Tân Bình, ? Hotline 1800 6016 ▪️ Email email ▪️ Website ▪️Facebook Liên lạc ngay với chúng tôi hoặc để lại thông tin của bạn, bộ phận tư vấn của WEBICO sẽ liên lạc lại ngay để giải đáp mọi thắc mắc!
Dưới đây là một số câu ví dụ có thể có liên quan đến "soft voice"Soft voiceGiọng dịu dàngEdward agreed in a soft đồng ý bằng giọng nhẹ mother has a soft voiceMẹ tôi có giọng ca oanh greeted him in a soft ta chào anh ta bằng một giọng nói nhỏ soft voice interrupted my nói nhẹ nhàng của anh ấy cắt ngang suy nghĩ của I whisper, I have a soft tôi thì thầm, tiếng nói tôi nhỏ."Trust me," he pleaded, his soft voice overwhelming."Hãy tin tôi," anh khẩn khoản, giọng nói mềm mại của anh không thể cưỡng lại được."you were right John", she was drawling in her soft một giọng dịu dàng kéo dài, nàng nói "john, anh nói phải đó".He told his son in a soft voice that he do loves himÔng ta nói chuyện với con trai bằng giọng nói dịu dàng rằng ông rất yêu anh ta."Native Buoi villagers have a unique soft voice, which is different from the voice of a native Hanoian," he continued."Bẩm sinh riêng người dân làng Bưởi đã có một giọng nói mềm mại hoàn toàn khác biệt với giọng nói của một người Hà Nội gốc" ông tiếp warm grey eyes, the long fair hair that fell on to her shoulders and the soft đôi mắt xanh đậm đà, mớ tóc vàng trễ xuống hai vai và giọng nói ấm that forlorn whisper brought instant response from somewhere in the darkness beside the bed and the soft voice of the one she called made answer in lullaby tones i'm here, nhiên, tiếng thì thào tuyệt vọng ấy lập tức có hồi đáp, đâu đó, trong bóng tối bên cạnh giường, giọng nói êm dịu của người được scarlett gọi cất lên với âm sắc của một bài hát ru em đây, chị thân beyond movementOther symptoms are common, but not everyone with Parkinson's will have all of them. They may include * Restless sleep or daytime fatigue * A soft voice or slurred speech * Difficulty swallowing * Memory problems, confusion, or dementia * Oily skin and dandruff * ConstipationCác triệu chứng khác ngoài cử động Những triệu chứng khác cũng thường thấy, nhưng không phải hễ ai bị Parkinson cũng đều bị tất cả các triệu chứng này. Chúng có thể gồm * Không ngủ được hoặc mệt mỏi vào ban ngày* Giọng nói yếu ớt hoặc nói nhịu* Khó nuốt* Các vấn đề về trí nhớ, hay lẫn lộn, hoặc suy giảm trí nhớ* Da nhờn và gầu*Táo bónHe said, voice soft, eyes nói, giọng dịu dàng, mắt dữ has soft and profound có giọng nói nhẹ nhàng sâu he spoke, voice velvet cùng anh nói, giọng mượt như nhung mềm voice was just a soft anh ấy chỉ còn là một tiếng thì thầm dịu voice was just a soft ông nhẹ như gió my voice is so lỗi nha, tôi nói nhỏ has soft and languorous voice and nói và đôi mắt bà ta lừ đừ.
soft voice là gì